VN520


              

福生有基, 禍生有胎

Phiên âm : fú shēng yǒu jī, huò shēng yǒu tāi.

Hán Việt : phúc sanh hữu cơ, họa sanh hữu thai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)福禍的產生都有它的原因。《漢書.卷五一.枚乘傳》:「福生有基, 禍生有胎, 納其基, 絕其胎, 禍何自來?」


Xem tất cả...